Đua Top Hoa Hồng nhận thưởng hot
Quý nhân sĩ thân mến,
Tuyệt Sắc tháng 3 với vô vàn quà thưởng giá trị, bất kỳ nhân sĩ Võ Lâm Miễn Phí khi tham gia đều có thể sở hữu vô số bảo vật trung nguyên thông qua Bó Hoa Hồng. Từ đó, anh hùng hào kiệt như thêm nguồn trợ lực, tăng thêm sức mạnh, sẵn sàng khởi binh dẹp loạn, thống nhất thiên hạ, yên định xã tắc. Hãy nhanh trở nên những mãnh hổ tướng vang danh quần hùng, một tiếng gầm thét cũng chấn động cả sơn hà ắt sớm ngày định chức đế vương...
Thời gian diễn ra
- Từ sau bảo trì 02/03 đến 23h59 ngày 31/03/2023
NPC & Vật phẩm liên quan
Hình ảnh | Nội dung |
---|---|
![]() Đại Sự Lão Lão |
|
![]() Chưởng Đăng Cung Nữ |
|
Thu thập vật phẩm
Hình ảnh | Nội dung | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Kim Nguyên Bảo ![]() Túi Kim Nguyên Bảo |
|
||||||||||||||||||||||||||
![]() Bó Hoa Hồng |
|
||||||||||||||||||||||||||
![]() Hoa Hồng Đỏ |
|
||||||||||||||||||||||||||
![]() Cành Hoa Hồng |
|
||||||||||||||||||||||||||
![]() Thiệp Hoa Hồng |
|
||||||||||||||||||||||||||
![]() Hộp Quà Hoa Hồng |
|
||||||||||||||||||||||||||
![]() Hộp Quân Trang Thiên Hạ Vô Địch 9 |
|
Phần thưởng khi sử dụng Bó Hoa Hồng
Các máy chủ (trừ Chiến Định Giang Sơn 14)
Sử dụng Bó Hoa Hồng sẽ nhận được đồng thời.
- 40.000.000 EXP (không cộng dồn) + 1 điểm Huyền Nguyên
- 1 phần thưởng ngẫu nhiên sau:
Hình ảnh | Vật phẩm | Số lượng | HSD |
---|---|---|---|
![]() |
Tu Chân Đơn | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Ủy nhiệm áp tiêu cao cấp | 1 | - |
![]() |
Ngũ Sắc Bảo Ngọc - Trung | 1 | - |
![]() |
10 triệu/20 triệu/30 triệu EXP | 1 | - |
![]() |
Tu Dưỡng Đan | 1 | - |
![]() |
Phú Quý Cẩm Hạp | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Hạt Thiên Tuế | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Tử Tinh Khoáng Thạch | 10 | - |
![]() |
Đại Hộ Mạch Đơn | 1 | - |
![]() |
Đại Hộ Mạch Đơn (Lv1) | 1 | - |
![]() |
Chìa Khóa Vàng | 3 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Sô Cô La Loại 5 | 5 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Năng Động Đơn | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Ngũ Linh Quy Nguyên Phù | 1 | - |
![]() |
Ngũ Linh Kiểm Định Phù | 1 | - |
![]() |
Bàn Long Thạch | 5 | - |
![]() |
Chấn Long Thạch | 2 | - |
![]() |
Hàn Thiên Thúy Ngọc Sơ | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Hàn Thiên Thúy Ngọc | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (cấp 1) | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Vũ hoa thạch | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Mảnh Bích Huyết Liên | 1 | - |
![]() |
Mảnh Bích Huyết Chiến Ngoa | 1 | - |
![]() |
Mảnh Bích Huyết Yêu Trụy | 1 | - |
![]() |
Mãnh Bích Huyết Quán | 1 | - |
![]() |
Rương Trang Bị Thú Nuôi 3 | 1 | - |
![]() |
Túi hành trang | 1 | 30 ngày |
![]() |
Ngựa Xích Thố Cấp 10 | 1 | 7 ngày |
![]() |
Ngựa Ô Vân Cấp 10 | 1 | 7 ngày |
![]() |
Ngựa Tuyết Ảnh Cấp 10 | 1 | 7 ngày |
![]() |
Ngựa Đích Lô Cấp 10 | 1 | 7 ngày |
![]() |
Ngựa Chiếu Dạ Cấp 10 | 1 | 7 ngày |
![]() |
Bạch Tinh Ngọc | 20 | Khóa |
![]() |
Thanh Tinh Ngọc | 10 | Khóa |
![]() |
Chìa Khóa Nguyệt Khuyết | 1 | - |
![]() |
Bảo Rương Tinh Sương (Khôi/Hài/Yêu Đái/Hộ Uyển/Bội/Hạng Liên/Thượng Giới/Hạ Giới/Y/Vũ Khí)) | 1 | - |
![]() |
Đồ phổ Nhật Viên (Khôi/Hài/Yêu Đái/Hộ Uyển/Bội/Hạng Liên/Thượng Giới/Hạ Giới/Y/Vũ Khí)) | 1 | - |
![]() |
Bùa Uấn Linh sinh lực cấp 7 | 1 | - |
![]() |
Bùa Uấn Linh cấp 7 (sát thương lên hệ Kim/Mộc/Thủy/Hỏa/Thổ) | 1 | |
![]() |
Bùa Uấn Linh cấp 7 (giảm sát thương lên hệ Kim/Mộc/Thủy/Hỏa/Thổ) | 1 | |
![]() |
Bùa Uấn Linh cấp 7 (bỏ qua phòng thủ vật lý/hỏa/lôi/độc/băng) | 1 | |
![]() |
Bùa Uấn Linh Công kích nội công cấp 7 | 1 | - |
![]() |
Uẩn Linh Yếu Quyết | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Bách Luyện Thành Cương | 1 | - |
![]() |
Huyết Chiến Lễ Bao | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Rương Chân Nguyên Tiểu | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Rương Chân Nguyên Đại | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Tẩy Tủy Kinh Quyển - Tiểu/Trung | 1 | - |
![]() |
Hắc Long Đơn | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
Riêng Chiến Định Giang Sơn 14
Sử dụng Bó Hoa Hồng sẽ nhận được đồng thời.
- 2 điểm Huyền Nguyên
- 1 phần thưởng ngẫu nhiên sau:
Hình ảnh | Vật phẩm | Số lượng | HSD |
---|---|---|---|
![]() |
Tu Chân Đơn | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Ủy nhiệm áp tiêu cao cấp | 1 | - |
![]() |
Văn Cương Bí Bảo | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Ngũ Sắc Bảo Ngọc - Trung | 1 | - |
![]() |
Bảo Rương Mật Tịch | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Rương mật tịch kỹ năng 150 cấp 23 | 1 | - |
![]() |
Rương mật tịch kỹ năng 150 cấp 24 | 1 | - |
![]() |
Tu Dưỡng Đan | 1 | - |
![]() |
Phú Quý Cẩm Hạp | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Hạt Thiên Tuế | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Tử Tinh Khoáng Thạch | 10 | - |
![]() |
Đại Hộ Mạch Đơn | 1 | - |
![]() |
Đại Hộ Mạch Đơn (Lv1) | 1 | - |
![]() |
Chìa Khóa Vàng | 3 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Sô Cô La Loại 5 | 5 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Năng Động Đơn | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Ngũ Linh Quy Nguyên Phù | 1 | - |
![]() |
Ngũ Linh Kiểm Định Phù | 1 | - |
![]() |
Bàn Long Thạch | 5 | - |
![]() |
Chấn Long Thạch | 2 | - |
![]() |
Chìa Khóa Kim Cương | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Chìa Khóa Đá Quý | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Túi hành trang | 1 | 30 ngày |
![]() |
Ngựa Xích Thố Cấp 10 | 1 | 7 ngày |
![]() |
Ngựa Ô Vân Cấp 10 | 1 | 7 ngày |
![]() |
Ngựa Tuyết Ảnh Cấp 10 | 1 | 7 ngày |
![]() |
Ngựa Đích Lô Cấp 10 | 1 | 7 ngày |
![]() |
Ngựa Chiếu Dạ Cấp 10 | 1 | 7 ngày |
![]() |
Bạch Tinh Ngọc | 20 | Khóa |
![]() |
Thanh Tinh Ngọc | 10 | Khóa |
![]() |
Chìa Khóa Nguyệt Khuyết | 1 | - |
![]() |
Hàn Thiên Thúy Ngọc Sơ | 1 | - |
![]() |
Hàn Thiên Thúy Ngọc | 1 | - |
![]() |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (cấp 1) | 1 | - |
![]() |
Vũ Hoa Thạch | 1 | - |
![]() |
Mảnh Bích Huyết Liên | 1 | - |
![]() |
Mảnh Bích Huyết Chiến Ngoa | 1 | - |
![]() |
Mảnh Bích Huyết Yêu Trụy | 1 | - |
![]() |
Mãnh Bích Huyết Quán | 1 | - |
![]() |
Rương Trang Bị Thú Nuôi 3 | 1 | - |
![]() |
Bảo Rương Tinh Sương (Khôi/Hài/Yêu Đái/Hộ Uyển/Bội/Hạng Liên/Thượng Giới/Hạ Giới/Y/Vũ Khí)) | 1 | |
![]() |
Đồ phổ Nhật Viên (Khôi/Hài/Yêu Đái/Hộ Uyển/Bội/Hạng Liên/Thượng Giới/Hạ Giới/Y/Vũ Khí) | 1 | |
![]() |
Bùa Uấn Linh sinh lực cấp 7 | 1 | |
![]() |
Bùa Uấn Linh cấp 7 (sát thương lên hệ Kim/Mộc/Thủy/Hỏa/Thổ) | 1 | |
![]() |
Bùa Uấn Linh cấp 7 (giảm sát thương lên hệ Kim/Mộc/Thủy/Hỏa/Thổ) | 1 | |
![]() |
Bùa Uấn Linh cấp 7 (bỏ qua phòng thủ vật lý/hỏa/lôi/độc/băng) | 1 | |
![]() |
Bùa Uấn Linh Công kích nội công cấp 7 | 1 | - |
![]() |
Tinh Ngọc | 2 | - |
![]() |
Uẩn Linh Yếu Quyết | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Bách Luyện Thành Cương | 1 | - |
![]() |
Huyết Chiến Lễ Bao | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Rương Chân Nguyên Tiểu | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Rương Chân Nguyên Đại | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
![]() |
Tẩy Tủy Kinh Quyển - Tiểu/Trung | 1 | - |
![]() |
Hắc Long Đơn | 1 | 23h59 - 31/03/2023 |
Sử dụng Bó Hoa Hồng đạt mốc
Đạt mốc dùng 500, 1.000, 2.000, 3.000 Bó Hoa Hồng, nhân sĩ đến NPC Đại Sự Lão Lão sẽ nhận đồng thời phần thưởng.
Phần thưởng CỐ ĐỊNH
- Phần thưởng tất cả server (trừ CĐGS 14):
Đạt mốc dùng Bó Hoa Hồng | Vật phẩm thưởng |
---|---|
500 |
10 Tỷ EXP |
20.000 Chân Nguyên |
|
30 Đại Hộ Mạch Đơn |
|
1.000 |
20 Tỷ EXP |
30.000 điểm Chân Nguyên |
|
70 Đại Hộ Mạch Đơn |
|
1 Mặt nạ chiến trường Bá Giả (7 ngày) |
|
Tân Nhậm Hành Giám - Hạ (14 ngày) |
|
1 Bôn Tiêu cấp 10 (14 ngày) |
|
1 Lang Hạo - Thiên Thạch (21 ngày, khóa) |
|
2.000 |
30 Tỷ EXP |
50.000 điểm Chân Nguyên |
|
5 Bảo Rương Tinh Chế (Cấp 1) |
|
150 Đại Hộ Mạch Đơn |
|
1 Túi Trang Sức Tinh Xảo (14 ngày) |
|
1 Triệu Mãnh Thiên Thạch (21 ngày, khóa) |
|
20 Tu Dưỡng Đan (khóa) |
|
1 Đột Phá Đơn (khóa) |
|
1 vật phẩm thưởng ngẫu nhiên bên dưới |
|
3.000 |
40 Tỷ EXP |
100.000 điểm Chân Nguyên |
|
10 Bảo Rương Tinh Chế (Cấp 1) |
|
5 Đại Hộ Mạch Đơn (cấp 1) |
|
350 Đại Hộ Mạch Đơn |
|
3 Huyết Chiến Lễ Bao (30 ngày, khóa) |
|
1 Nguyệt Ấn (khóa, 14 ngày) |
|
1 Thiệp Hoa Hồng (24h00 - 01/03/2023) |
|
40 Tu Dưỡng Đan (khóa) |
|
3 Đột Phá Đơn (khóa) |
|
1 Tông Sư May Mắn (7 ngày, khóa) |
|
1 vật phẩm thưởng ngẫu nhiên bên dưới |
- Phần thưởng CĐGS 14
Đạt mốc dùng Bó Hoa Hồng | Vật phẩm thưởng |
---|---|
500 |
70.000 Chân Nguyên |
500 Huyền Nguyên |
|
30 Đại Hộ Mạch Đơn |
|
1.000 |
100.000 điểm Chân Nguyên |
1000 Huyền Nguyên |
|
70 Đại Hộ Mạch Đơn |
|
10 Rương Ấn Chiến |
|
1 Mặt nạ Chiến Trường Bá Giả (7 ngày) |
|
Tân Nhậm Hành Giám - Hạ (14 ngày) |
|
1 Bôn Tiêu cấp 10 (14 ngày) |
|
1 Lang Hạo - Thiên Thạch (21 ngày, khóa) |
|
2.000 |
100.000 điểm Chân Nguyên |
2000 Huyền Nguyên |
|
50 Thiên Long Thạch (khóa) |
|
150 Đại Hộ Mạch Đơn |
|
20 Rương Ấn Chiến |
|
1 Túi Trang Sức Tinh Xảo (14 ngày) |
|
40 Tu Dưỡng Đan (khóa) |
|
1 Triệu Mãnh Thiên Thạch (21 ngày, khóa) |
|
1 vật phẩm thưởng ngẫu nhiên bên dưới |
|
3.000 |
200.000 điểm Chân Nguyên |
4000 Huyền Nguyên |
|
350 Đại Hộ Mạch Đơn |
|
30 Rương Ấn Chiến |
|
100 Thiên Long Thạch (khóa) |
|
3 Huyết Chiến Lễ Bao (30 ngày, khóa) |
|
200 Định Mạch Đan (khóa) |
|
1 Thiệp Hoa Hồng (24h00 - 01/03/2023) |
|
1 Tông Sư May Mắn (7 ngày, khóa) |
|
60 Tu Dưỡng Đan (khóa) |
|
1 vật phẩm thưởng ngẫu nhiên bên dưới |
Phần thưởng NGẪU NHIÊN
- Tất cả server (trừ CĐGS 14):
Đạt Mốc | Phần thưởng |
---|---|
2000 |
20 Thiên Linh Đơn |
Càn Khôn Song Tuyệt Bội (30 ngày) |
|
40 Tu Dưỡng Đan |
|
2 Đột Phá Đơn |
|
1 Nguyệt Ấn (24h00 - 31/03/2023) |
|
10 Mảnh Bích Huyết Liên |
|
10 Mảnh Bích Huyết Chiến Ngoa |
|
10 Mảnh Bích Huyết Yêu Trụy |
|
10 Mãnh Bích Huyết Quán |
|
10 Rương Trang Bị Thú Nuôi 3 |
|
1 Thương Long Văn Cương - Đinh/Ất cấp 7 |
|
1 Bàn Long Văn Cương - Ất/Giáp cấp 7 |
|
1 Đại Bách Luyện Thành Cương |
|
10 Đại Hộ Mạch Đơn (cấp 1) |
|
3000 |
Ngựa Hoàng Kim - Truy Điện/Ngự Phong (14 ngày) |
1 Nguyệt Ấn (24h00 - 31/03/2023) |
|
4 Đột Phá Đan (30 ngày) |
|
80 Tu Dưỡng Đan (30 ngày) |
|
Rương mật tịch kỹ năng 150 cấp 25 |
|
Thương Long Văn Cương - Đinh/Ất cấp 8 |
|
Bàn Long Văn Cương - [Ất/Giáp/Bính] cấp 8 |
|
Chìa Khóa Nguyệt Khuyết |
|
25 Uẩn Linh Yếu Quyết (24h00 ngày 30/11/2022) |
|
20 Mảnh Bích Huyết Liên |
|
20 Mảnh Bích Huyết Chiến Ngoa |
|
20 Mảnh Bích Huyết Yêu Trụy |
|
20 Mãnh Bích Huyết Quán |
|
20 Rương Trang Bị Thú Nuôi 3 |
|
Đại Bách Luyện Thành Cương (24h00 - 31/03/2023) |
|
4 Đồ Phổ Nhật Viên (Khôi, Y, Hài, Yêu đái, Hộ uyển, Hạng liên, Bội, Thượng giới, Hạ giới, Vũ Khí) |
|
Bổ Thiên Thạch |
|
Bùa Uẩn Linh Kháng tất cả [Cấp 5] |
|
Bùa Uẩn Linh Thời gian phục hồi [Cấp 5] |
|
Bùa Uẩn Linh Hoá giải sát thương [Cấp 5] |
|
Bùa Uẩn Linh Trọng kích [Cấp 5] |
|
Bùa Uẩn Linh Ngũ hành cường hóa [Cấp 5] |
|
Bùa Uẩn Linh Cách đảng [Cấp 5] |
|
Bùa Uẩn Linh Kháng trọng kích [Cấp 5] |
|
Bùa Uẩn Linh Tỉ lệ sát thương giảm kháng [Cấp 5] |
|
Bùa Uẩn Linh Ngũ hành nhược hóa [Cấp 5] |
|
Bùa Uẩn Linh sát thương lên hệ (Kim/Mộc/Thủy/Hỏa/Thổ) cấp 9 |
|
Bùa Uẩn Linh giảm sát thương lên hệ (Kim/Mộc/Thủy/Hỏa/Thổ) cấp 9 |
|
Bùa Uẩn Linh bỏ qua phòng (thủ vật lý/hỏa/lôi/độc/băng) cấp 9 |
|
Bùa Uẩn Linh công kích nội công cấp 9 |
|
Tân Nhậm Hành ấn Giám (Thượng) (14 ngày) |
|
Mặt Nạ Chiến Trường Thánh Gỉa (14 ngày) |
- Phần thưởng CĐGS 14
Đạt Mốc | Phần thưởng |
---|---|
2000 |
20 Thiên Linh Đơn |
1 Càn Khôn Song Tuyệt Bội (30 ngày) |
|
40 Tu Dưỡng Đan |
|
1 Nguyệt Ấn (60 ngày) |
|
10 Mảnh Bích Huyết Liên |
|
10 Mảnh Bích Huyết Chiến Ngoa |
|
10 Mảnh Bích Huyết Yêu Trụy |
|
10 Mãnh Bích Huyết Quán |
|
10 Rương Trang Bị Thú Nuôi 3 |
|
1 Thương Long Văn Cương - Đinh/Ất cấp 7 |
|
1 Bàn Long Văn Cương - Ất/Giáp cấp 7 |
|
1 Đại Bách Luyện Thành Cương |
|
10 Đại Hộ Mạch Đơn (cấp 1) |
|
3000 |
Ngựa Hoàng Kim - Truy Điện/Ngự Phong (14 ngày) |
1 Nguyệt Ấn (60 ngày) |
|
50 Tu Dưỡng Đan (30 ngày) |
|
Rương mật tịch kỹ năng 150 cấp 25 |
|
Thương Long Văn Cương - Đinh/Ất cấp 8 |
|
Bàn Long Văn Cương - [Ất/Giáp/Bính] cấp 8 |
|
Chìa Khóa Nguyệt Khuyết |
|
25 Uẩn Linh Yếu Quyết (24h00 ngày 31/03/2023) |
|
20 Mảnh Bích Huyết Liên |
|
20 Mảnh Bích Huyết Chiến Ngoa |
|
20 Mảnh Bích Huyết Yêu Trụy |
|
20 Mãnh Bích Huyết Quán |
|
20 Rương Trang Bị Thú Nuôi 3 |
|
Đại Bách Luyện Thành Cương (24h00 - 31/03/2023) |
|
6 Đồ Phổ Nhật Viên (Khôi, Y, Hài, Yêu đái, Hộ uyển, Hạng liên, Bội, Thượng giới, Hạ giới, Vũ Khí) |
|
Bổ Thiên Thạch |
|
Bùa Uẩn Linh Kháng tất cả [Cấp 5] |
|
Bùa Uẩn Linh Thời gian phục hồi [Cấp 5] |
|
Bùa Uẩn Linh Hoá giải sát thương [Cấp 5] |
|
Bùa Uẩn Linh Trọng kích [Cấp 5] |
|
Bùa Uẩn Linh Ngũ hành cường hóa [Cấp 5] |
|
Bùa Uẩn Linh Cách đảng [Cấp 5] |
|
Bùa Uẩn Linh Kháng trọng kích [Cấp 5] |
|
Bùa Uẩn Linh Tỉ lệ sát thương giảm kháng [Cấp 5] |
|
Bùa Uẩn Linh Ngũ hành nhược hóa [Cấp 5] |
|
Bùa Uẩn Linh sát thương lên hệ (Kim/Mộc/Thủy/Hỏa/Thổ) cấp 9 |
|
Bùa Uẩn Linh giảm sát thương lên hệ (Kim/Mộc/Thủy/Hỏa/Thổ) cấp 9 |
|
Bùa Uẩn Linh bỏ qua phòng (thủ vật lý/hỏa/lôi/độc/băng) cấp 9 |
|
Bùa Uẩn Linh công kích nội công cấp 9 |
|
Tân Nhậm Hành ấn Giám (Thượng) (14 ngày) |
|
Mặt Nạ Chiến Trường Thánh Gỉa (14 ngày) |
Phần thưởng TÙY CHỌN
Phần thưởng | Hạn sử dụng | Ghi chú |
---|---|---|
Mặt nạ Chiến Trường Bá Giả |
21 ngày | chọn 1 trong số |
Vạn Tiễn Bất Xâm 10% |
21 ngày | |
Túi Trang Sức Nhậm Tiêu Dao (tùy chọn) |
14 ngày | |
Tân Nhậm Hành Giám - Trung |
21 ngày | |
80 Uẩn Linh Yếu Quyết |
24h00 ngày 31/03/2023 |
Phần thưởng sử dụng Hoa Hồng Đỏ
Các máy chủ (trừ Chiến Định Giang Sơn 14)
- 20.000.000 kinh nghiệm (không cộng dồn) + 50 Chân Nguyên + 1 Huyền Nguyên
- 1 phần thưởng ngẫu nhiên:
Phần thưởng ngẫu nhiên | |
---|---|
![]() Bó Hoa Hồng |
![]() Hàn Thiên Thúy Ngọc (cấp 1) |
![]() 4 Bàn Long Thạch (khóa) |
![]() Vũ Hoa Thạch |
![]() 10 Xích Long Thạch (khóa) |
Ngựa Xích Thố Cấp 9 (7 ngày) |
![]() Xá Lợi Kim Đơn (23h59 ngày 31/03/2023) |
Ngựa Ô Vân Cấp 9 (7 ngày) |
![]() Phi Phong Phệ Quang (xác suất hóa giải sát thương)/(trọng kích, 14 ngày) |
Ngựa Tuyết Ảnh Cấp 9 (7 ngày) |
![]() Bảo Rương Tinh Sương (Khôi/Hài/Yêu Đái/Hộ Uyển/Hạng Liên/Bội/Thượng Giới/Hạ Giới) |
Ngựa Đích Lô Cấp 9 (7 ngày) |
Bùa Uấn Linh sinh lực cấp 7 | Ngựa Chiếu Dạ Cấp 9 (7 ngày) |
Bùa Uấn Linh cấp 7 (sát thương lên hệ Kim/Mộc/Thủy/Hỏa/Thổ) |
Chìa Khóa Vàng |
Bùa Uấn Linh cấp 7 (giảm sát thương lên hệ Kim/Mộc/Thủy/Hỏa/Thổ) |
![]() 20.000.000/15.000.000/10.000.000 |
Bùa Uấn Linh cấp 7 (bỏ qua phòng thủ vật lý/hỏa/lôi/độc/băng) |
![]() Rương Mật Tịch kỹ năng 150 cấp 23 |
Bùa Uấn Linh Công kích nội công cấp 7 | 4 Chấn Long Thạch (khóa) |
Hàn Thiên Thúy Ngọc Sơ | ![]() Ngôi Sao Hạnh Phúc (23h59 ngày 31/03/2023) |
![]() Hàn Thiên Thúy Ngọc |
![]() Uẩn Linh Yếu Quyết(23h59 ngày 31/03/2023) |
Chiến Định Giang Sơn 14
- 50 Chân Nguyên + 1 Huyền Nguyên
- 1 phần thưởng ngẫu nhiên: Tương tự như các máy chủ khác, trừ EXP
Phần thưởng sử dụng Hộp Quà Hoa Hồng
Phần thưởng ngẫu nhiên | |
---|---|
Đồ Phổ Nhật Viên (Khôi, Y, Hài, Yêu Đái, Hộ uyển, Hạng liên, Bội, Thượng giới, Hạ giới, Vũ Khí) |
Bảo Rương Nguyệt Khuyết (Khôi/Y/Hạng Liên/Vũ Khí) |
30 Mảnh Bích Huyết Liên | |
30 Mảnh Bích Huyết Chiến Ngoa | Rương mật tịch kỹ năng 150 cấp 25/26 |
30 Mảnh Bích Huyết Yêu Trụy | Chìa khóa Nguyệt Khuyết Hoàng Kim |
30 Mãnh Bích Huyết Quán | Đại Bách Luyện Thành Cương |
50 Rương Trang Bị Thú Nuôi 3 | Tín Vật Môn Phái |
Phần thưởng Top Bó Hoa Hồng
Top 1 Toàn Server
Top | Phần thưởng | Số lượng | Tính chất | Điều kiện |
---|---|---|---|---|
1 | Phi Phong Vô Song 10 sao (khóa) | 1 | Tùy chọn 2 dòng ẩn thuộc tính theo tính năng | Nếu đạt mốc sử dụng 200.000 Bó Hoa Hồng trở lên thì nhận thêm phần thưởng này |
Phiêu Vũ Thần Câu hoặc Siêu Quang | 1 | Tùy chọn, 60 ngày | Chắc chắn nhận | |
Rương mật tịch kỹ năng 150 cấp 26 | 1 | - | ||
Rương Trang Bị Thú Nuôi 3 | 400 | - |
Top 3 các máy chủ (trừ Chiến Định Giang Sơn 14)
Top | Phần thưởng | Số lượng | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Thiết Huyết Chiến Lang/Thiết Giáp Huyền Trệ | 1 | Tùy chọn, 60 ngày |
Điểm Huyền Nguyên | 10000 | - | |
Trang sức Nhậm Tiêu Giao | 1 | Tùy chọn, 60 ngày | |
Nhậm Hành Ấn Giám - Thượng | 1 | 60 Ngày | |
Mặt Nạ Chiến Trường Thánh Giả | 1 | 60 Ngày | |
Rương Trang Bị Thú Nuôi 3 | 50 | - | |
2 | Thiết Huyết Chiến Lang/Thiết Giáp Huyền Trệ | 1 | Tùy chọn, 45 ngày |
Điểm Huyền Nguyên | 5000 | - | |
Trang sức Nhậm Tiêu Giao | 1 | Tùy chọn, 45 ngày | |
Nhậm Hành Ấn Giám - Thượng | 1 | 45 Ngày | |
Mặt Nạ Chiến Trường Thánh Giả | 1 | 45 Ngày | |
Rương Trang Bị Thú Nuôi 3 | 30 | - | |
3 | Thiết Huyết Chiến Lang/Thiết Giáp Huyền Trệ | 1 | Tùy chọn, 30 ngày |
Điểm Huyền Nguyên | 3000 | - | |
Trang sức Nhậm Tiêu Giao | 1 | Tùy chọn, 30 ngày | |
Nhậm Hành Ấn Giám - Thượng | 1 | 30 Ngày | |
Mặt Nạ Chiến Trường Thánh Giả | 1 | 30 Ngày | |
Rương Trang Bị Thú Nuôi 3 | 20 | - |
Top 3 Chiến Định Giang Sơn 14
Top | Phần thưởng | Số lượng | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Cặp Nhẫn Vô Danh Giới Chỉ [Cấp 8] (1 Cấp) | 1 | - |
Thiết Huyết Chiến Lang/Thiết Giáp Huyền Trệ | 1 | Tùy chọn, 60 ngày | |
Điểm Huyền Nguyên | 10000 | - | |
Trang sức Nhậm Tiêu Giao | 1 | Tùy chọn, 60 ngày | |
Nhậm Hành Ấn Giám - Thượng | 1 | 60 Ngày | |
Mặt Nạ Chiến Trường Thánh Giả | 1 | 60 Ngày | |
Rương Trang Bị Thú Nuôi 3 | 50 | - | |
2 | Thiết Huyết Chiến Lang/Thiết Giáp Huyền Trệ | 1 | Tùy chọn, 45 ngày |
Điểm Huyền Nguyên | 5000 | - | |
Trang sức Nhậm Tiêu Giao | 1 | Tùy chọn, 45 ngày | |
Nhậm Hành Ấn Giám - Thượng | 1 | 45 Ngày | |
Mặt Nạ Chiến Trường Thánh Giả | 1 | 45 Ngày | |
Rương Trang Bị Thú Nuôi 3 | 30 | - | |
3 | Thiết Huyết Chiến Lang/Thiết Giáp Huyền Trệ | 1 | Tùy chọn, 30 ngày |
Điểm Huyền Nguyên | 3000 | - | |
Trang sức Nhậm Tiêu Giao | 1 | Tùy chọn, 30 ngày | |
Nhậm Hành Ấn Giám - Thượng | 1 | 30 Ngày | |
Mặt Nạ Chiến Trường Thánh Giả | 1 | 30 Ngày | |
Rương Trang Bị Thú Nuôi 3 | 20 | - |
Các thắc mắc liên quan đến Võ Lâm Miễn Phí, quý nhân sĩ vui lòng gửi thông tin về hotro.zing.vn hay liên hệ trực tiếp đến đường dây nóng 1900 561 558 để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.