Đua Top Chiến Tích
Đua Top Chiến Tích tại Võ Lâm Miễn Phí, chỉ cần tham gia hoạt động, tích lũy Chiến Tích mỗi ngày, chư vị nhân sĩ sẽ có cơ hội nhận ngay vật phẩm quý hiếm dành cho mỗi máy chủ và toàn máy chủ, cùng nhiều trang bị hỗ trợ và phần thưởng hấp dẫn.
Không quá khó chỉ tham gia là có quà – sự kiện dành cho mọi anh hùng hành tẩu! Tham gia ngay, vinh danh trên bảng xếp hạng và rinh quà cực phẩm về tay!
Thời gian diễn ra
- Từ sau bảo trì 19/04 → 23h59 ngày 05/05/2025
NPC & Vật phẩm liên quan
Hình ảnh | Nội dung |
---|---|
![]() Chưởng Đăng Cung Nữ |
|
![]() Chiến Tích |
|
Phần thưởng khi sử dụng Chiến Tích
Tất cả server (trừ Hỏa Long, Kiếm Môn Quan và Phá Thiên Trảm)
SỬ DỤNG Chiến Tích SẼ NHẬN ĐƯỢC ĐỒNG THỜI:
- 40.000.000 EXP (không cộng dồn) + 1 điểm Huyền Nguyên + 25 vạn lượng
- 1 phần thưởng ngẫu nhiên bảng dưới
Hình ảnh | Vật phẩm | Số lượng | HSD |
---|---|---|---|
![]() |
Tuyệt Học Lv30 sao (ngẫu nhiên thuộc tính) | 1 | - |
![]() |
Văn Cương Bí Bảo | 1 | 23h59 - 15/05/2025 |
![]() |
Ủy nhiệm áp tiêu cao cấp | 1 | 23h59 - 15/05/2025 |
![]() |
Ngũ Sắc Bảo Ngọc - Trung | 1 | - |
![]() |
10 triệu/20 triệu/30 triệu EXP | 1 | - |
![]() |
Tu Dưỡng Đan | 1 | 23h59 - 15/05/2025 |
![]() |
Luyện Cốt Đan | 1 | 23h59 - 15/05/2025 |
![]() |
Phú Quý Cẩm Hạp | 1 | 23h59 - 15/05/2025 |
![]() |
Hạt Thiên Tuế | 1 | 23h59 - 15/05/2025 |
![]() |
Tử Tinh Khoáng Thạch | 10 | - |
![]() |
Đại Hộ Mạch Đơn | 1 | - |
![]() |
Đại Hộ Mạch Đơn (Lv1) | 1 | - |
![]() |
Chìa Khóa Vàng | 3 | 23h59 - 15/05/2025 |
![]() |
Sô Cô La Loại 5 | 5 | 23h59 - 15/05/2025 |
![]() |
Năng Động Đơn | 1 | 23h59 - 15/05/2025 |
![]() |
Ngũ Linh Quy Nguyên Phù | 1 | - |
![]() |
Ngũ Linh Kiểm Định Phù | 1 | - |
![]() |
Chấn Long Thạch | 2 | - |
![]() |
Hàn Thiên Thúy Ngọc | 1 | 23h59 - 15/05/2025 |
![]() |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (cấp 1) | 1 | 23h59 - 15/05/2025 |
![]() |
Vũ Hoa Thạch | 1 | 23h59 - 15/05/2025 |
![]() |
Túi hành trang | 1 | 30 ngày |
![]() |
Ngựa Xích Thố cấp 10 | 1 | 7 ngày |
![]() |
Ngựa Ô Vân cấp 10 | 1 | 7 ngày |
![]() |
Ngựa Tuyết Ảnh cấp 10 | 1 | 7 ngày |
![]() |
Ngựa Đích Lô cấp 10 | 1 | 7 ngày |
![]() |
Ngựa Chiếu Dạ cấp 10 | 1 | 7 ngày |
![]() |
Đồ Phổ Khôi Vũ (Khôi/Hài/Yêu Đái/Hộ Uyển/Bội/Hạng Liên/Thượng Giới/Hạ Giới/Y/Vũ khí) | 1 | - |
![]() |
Đồ phổ Nhật Viên (Khôi/Hạng Liên/Y/Vũ khí) | 1 | - |
![]() |
Bảo Rương Nhật Viên (Hài/Yêu Đái/Hộ Uyển/Bội/Thượng Giới/Hạ Giới) | 1 | - |
![]() |
Bùa Uẩn Linh sinh lực cấp 10 | 1 | - |
![]() |
Bùa Uẩn Linh cấp 10 (sát thương lên hệ Kim/Mộc/Thủy/Hỏa/Thổ) | 1 | - |
![]() |
Bùa Uẩn Linh cấp 10 (giảm sát thương lên hệ Kim/Mộc/Thủy/Hỏa/Thổ) | 1 | - |
![]() |
Bùa Uẩn Linh cấp 10 (bỏ qua phòng thủ vật lý/hỏa/lôi/độc/băng) | 1 | - |
![]() |
Bùa Uẩn Linh Công kích nội công cấp 10 | 1 | - |
![]() |
Uẩn Linh Yếu Quyết | 1 | 23h59 - 15/05/2025 |
![]() |
Bách Luyện Thành Cương | 1 | - |
![]() |
Huyết Chiến Lễ Bao | 1 | 23h59 - 15/05/2025 |
![]() |
Rương Chân Nguyên Tiểu | 1 | 23h59 - 15/05/2025 |
![]() |
Rương Chân Nguyên Đại | 1 | 23h59 - 15/05/2025 |
![]() |
Tẩy Tủy Kinh Quyển - Tiểu/Trung | 1 | - |
![]() |
Hắc Long Đơn | 1 | 23h59 - 15/05/2025 |
Server Hỏa Long và Kiếm Môn Quan
SỬ DỤNG Chiến Tích SẼ NHẬN ĐƯỢC ĐỒNG THỜI:
- 40.000.000 EXP cộng đồn +1 điểm Huyền Nguyên + 50 Chân Nguyên + 25 vạn lượng
- 1 phần thưởng ngẫu nhiên bảng dưới
Vật phẩm | Số lượng | HSD (ngày) |
---|---|---|
Văn Cương Bí Bảo | 1 | 15/05/2025 |
Tu Chân Đơn | 1 | 15/05/2025 |
Ủy nhiệm áp tiêu cao cấp | 1 | 15/05/2025 |
Ngũ Sắc Bảo Ngọc - Trung | 1 | - |
Rương mật tịch kỹ năng 150 cấp 23/24 | 1 | - |
Tu Dưỡng Đan | 1 | 15/05/2025 |
Luyện Cốt Đan | 1 | 15/05/2025 |
Phú Quý Cẩm Hạp | 1 | 15/05/2025 |
Hạt Thiên Tuế | 1 | 15/05/2025 |
Tử Tinh Khoáng Thạch | 10 | - |
Bạch Tinh Ngọc | 10 | - |
Đại Hộ Mạch Đơn | 1 | - |
Đại Hộ Mạch Đơn (Lv1) | 1 | - |
Chìa Khóa Vàng | 3 | 15/05/2025 |
Sô Cô La Loại 5 | 5 | 15/05/2025 |
Năng Động Đơn | 1 | 15/05/2025 |
Ngũ Linh Quy Nguyên Phù | 1 | - |
Ngũ Linh Kiểm Định Phù | 1 | - |
Chấn Long Thạch | 2 | - |
Rương Tinh Xảo | 1 | - |
Hàn thiên thúy ngọc | 1 | 15/05/2025 |
Hàn thiên thúy ngọc (cấp 1) | 1 | 15/05/2025 |
Vũ hoa thạch | 1 | 15/05/2025 |
Rương Tuyệt Học cấp 3 | 1 | - |
Rương Trang Bị Thú Nuôi 3 | 1 | - |
Túi hành trang | 1 | 30 |
Ngựa cấp 10 (Xích Thố/Ô Vân/Tuyệt Ảnh/Đích Lô/Chiếu Dạ) | 1 | 7 |
Rương Nguyệt Khuyết (Khôi, Y, Hài, Yêu Đái, Hộ uyển, Hạng liên, Bội, Thượng giới, Hạ giới, Vũ Khí) | 1 | - |
Đồ phổ Nhật Viên (Khôi/Hạng Liên/Y/Vũ khí) | 1 | - |
Bảo Rương Nhật Viên (Hài/Yêu Đái/Hộ Uyển/Bội/Thượng Giới/Hạ Giới) | 1 | - |
Đồ Phổ Khôi Vũ (Khôi/Hài/Yêu Đái/Hộ Uyển/Bội/Hạng Liên/Thượng Giới/Hạ Giới/Y/Vũ khí) | 1 | |
Tuyệt Học (Lv3) | 1 | - |
Bùa Uẩn Linh sinh lực cấp 10 | 1 | - |
Bùa Uẩn Linh cấp 10 (sát thương lên hệ Kim/Mộc/Thủy/Hỏa/Thổ) | 1 | - |
Bùa Uẩn Linh cấp 10 (giảm sát thương lên hệ Kim/Mộc/Thủy/Hỏa/Thổ) | 1 | - |
Bùa Uẩn Linh cấp 10 (bỏ qua phòng thủ vật lý/hỏa/lôi/độc/băng) | 1 | - |
Bùa Uẩn Linh Công kích nội công cấp 10 | 1 | - |
Uẩn Linh Yếu Quyết | 1 | 15/05/2025 |
Bách Luyện Thành Cương | 1 | - |
Huyết Chiến Lễ Bao | 1 | 15/05/2025 |
Rương Chân Nguyên Tiểu/Đại | 1 | 15/05/2025 |
Tẩy Tủy Kinh Quyển - Tiểu/Trung | 1 | - |
Hắc Long Đơn | 1 | 15/05/2025 |
Server Phá Thiên Trảm
SỬ DỤNG Chiến Tích SẼ NHẬN ĐƯỢC ĐỒNG THỜI:
- 40.000.000 EXP cộng đồn + 1 điểm Huyền Nguyên + 50 Chân Nguyên + 25 vạn lượng
- 1 phần thưởng ngẫu nhiên bảng dưới
Vật phẩm | Số lượng | HSD (ngày) |
---|---|---|
Văn Cương Bí Bảo | 1 | 15/05/2025 |
Tu Chân Đơn | 1 | 15/05/2025 |
Ủy nhiệm áp tiêu cao cấp | 1 | 15/05/2025 |
Ngũ Sắc Bảo Ngọc - Trung | 1 | - |
Rương mật tịch kỹ năng 150 cấp 24/23 | 1 | - |
Tu Dưỡng Đan | 1 | 15/05/2025 |
Luyện Cốt Đan | 1 | 15/05/2025 |
Tử Tinh Khoáng Thạch | 10 | - |
Đại Hộ Mạch Đơn | 1 | - |
Đại Hộ Mạch Đơn (Lv1) | 1 | - |
Sô Cô La Loại 5 | 5 | 15/05/2025 |
Năng Động Đơn | 1 | 15/05/2025 |
Ngũ Linh Quy Nguyên Phù | 1 | - |
Ngũ Linh Kiểm Định Phù | 1 | - |
Chấn Long Thạch | 2 | - |
Hàn thiên thúy ngọc - sơ | 1 | 15/05/2025 |
Phú Quý Cẩm Hạp | 1 | |
Hạt Thiên Tuế | 1 | |
Chìa Khóa Vàng | 3 | 15/05/2025 |
Vũ hoa thạch | 1 | 15/05/2025 |
Rương Tuyệt Học cấp 3 | 1 | - |
Túi hành trang | 1 | 30 |
Ngựa cấp 10 (Xích Thố/Ô Vân/Tuyệt Ảnh/Đích Lô/Chiếu Dạ) | 1 | 7 |
Rương Nguyệt Khuyết (Khôi, Y, Hài, Yêu Đái, Hộ uyển, Hạng liên, Bội, Thượng giới, Hạ giới, Vũ Khí) | 1 | - |
Đồ phổ Nhật Viên (Khôi, Y, Hài, Yêu Đái, Hộ uyển, Hạng liên, Bội, Thượng giới, Hạ giới, Vũ Khí) | 1 | - |
Tuyệt Học (Lv3) | 1 | - |
Bùa Uấn Linh sinh lực cấp 5 | 1 | - |
Bùa Uấn Linh cấp 5 (sát thương lên hệ Kim/Mộc/Thủy/Hỏa/Thổ) | 1 | - |
Bùa Uấn Linh cấp 5 (giảm sát thương lên hệ Kim/Mộc/Thủy/Hỏa/Thổ) | 1 | - |
Bùa Uấn Linh cấp 5 (bỏ qua phòng thủ vật lý/hỏa/lôi/độc/băng) | 1 | - |
Bùa Uấn Linh Công kích nội công cấp 5 | 1 | - |
Uẩn Linh Yếu Quyết | 1 | 15/05/2025 |
Bách Luyện Thành Cương | 1 | - |
Huyết Chiến Lễ Bao | 1 | 15/05/2025 |
Rương Chân Nguyên Tiểu/Đại | 1 | 15/05/2025 |
Tẩy Tủy Kinh Quyển - Tiểu/Trung | 1 | - |
Hắc Long Đơn | 1 | 15/05/2025 |
Sử dụng Chiến Tích đạt mốc
Đạt mốc dùng 500, 1.000, 2.000, 3.000 Chiến Tích, nhân sĩ đến NPC Đại Sự Lão Lão sẽ nhận đồng thời phần thưởng.
Phần thưởng CỐ ĐỊNH
Mốc | Vật phẩm | All (Hỏa Long và Kiếm Môn Quan) | Hỏa Long và Kiếm Môn Quan | Phá Thiên Trảm |
---|---|---|---|---|
500 | Kinh Nghiệm | 10 Tỷ | 20 Tỷ | 20 Tỷ |
Chân Nguyên | 20,000 | 150,000 | 150,000 | |
Đại Hộ Mạch Đơn | 30 | 70 | 70 | |
Huyền Nguyên | - | 2000 | 2000 | |
Định Mạch Đan | - | - | - | |
Rương ấn chiến | - | 10 | 10 | |
Rương Tinh Xảo | - | 10 | 10 | |
Rương Tuyệt Học Cấp 3 | - | 5 | 5 | |
Mặt nạ Chiến Trường Bá Giả - 7 ngày | - | 1 | 1 | |
Tân Nhậm Hành Giám - Hạ - 14 ngày | - | 1 | 1 | |
Bôn Tiêu Cấp 10 - 14 ngày | - | 1 | 1 | |
1000 | Kinh Nghiệm | 20 Tỷ | 30 Tỷ | 30 Tỷ |
Chân Nguyên | 30,000 | 300,000 | 300,000 | |
Thiên Long Thạch - Khóa | - | 50 | 50 | |
Đại Hộ Mạch Đơn | 70 | 150 | 150 | |
Huyền Nguyên | - | 4000 | 4000 | |
Định Mạch Đan | - | - | - | |
Luyện Cốt Đan - Khóa | - | 3 | 3 | |
Tu Dưỡng Đan - Khóa | - | 40 | 40 | |
Rương Ấn Chiến | 10 | 20 | 20 | |
Rương Tinh Xảo | - | 20 | 20 | |
Bảo Rương Tinh Chế (Cấp 1) | - | 5 | - | |
Rương Tuyệt Học Cấp 3 | 5 | 10 | 10 | |
Mặt nạ Chiến Trường Bá Giả - 7 ngày | 1 | - | - | |
Tân Nhậm Hành Giám - Hạ - 14 ngày | 1 | - | - | |
Bôn Tiêu Cấp 10 - 14 ngày | 1 | - | - | |
Túi Trang Sức Tinh Xảo - 14 ngày | - | 1 | 1 | |
Triệu Mãnh Thiên Thạch - Khóa - 21 ngày | - | 1 | 1 | |
2000 | Kinh Nghiệm | 30 Tỷ | 40 Tỷ | 40 Tỷ |
Chân Nguyên | 50,000 | 350,000 | 350,000 | |
Thiên Long Thạch - Khóa | - | 100 | 100 | |
Đại Hộ Mạch Đơn | 150 | 350 | 350 | |
Đại Hộ Mạch Đơn (Lv1) | - | 20 | 20 | |
Huyền Nguyên | - | 6000 | 6000 | |
Định Mạch Đan | - | - | - | |
Luyện Cốt Đan - Khóa | 3 | 7 | 7 | |
Tu Dưỡng Đan - Khóa | 20 | 60 | 60 | |
Đột Phá Đơn - Khóa | 1 | - | - | |
Rương Ấn Chiến | 20 | 30 | 30 | |
Rương Tinh Xảo | - | 30 | 30 | |
Bảo Rương Tinh Chế (Cấp 1) | 5 | 10 | - | |
Bảo Rương Tinh Chế (Cấp 2) | - | 10 | - | |
Rương Tuyệt Học Cấp 3 | 10 | 20 | 20 | |
Rương Tuyệt Học Cấp 4 | - | 5 | - | |
Túi Trang Sức Tinh Xảo - 14 ngày | 1 | - | - | |
Triệu Mãnh Thiên Thạch - Khóa - 21 ngày | 1 | - | - | |
Huyết Chiến Lễ Bao - Khóa - 30 ngày | - | 3 | 3 | |
Tông Sư May Mắn - Khóa | - | 1 | 1 | |
3000 | Kinh Nghiệm | 40 Tỷ | - | - |
Chân Nguyên | 100,000 | - | - | |
Đại Hộ Mạch Đơn | 350 | - | - | |
Đại Hộ Mạch Đơn (Lv1) | 20 | - | - | |
Luyện Cốt Đan - Khóa | 7 | - | - | |
Tu Dưỡng Đan - Khóa | 40 | - | - | |
Đột Phá Đơn - Khóa | 3 | - | - | |
Rương Ấn Chiến | 30 | - | - | |
Bảo Rương Tinh Chế (Cấp 1) | 10 | - | - | |
Bảo Rương Tinh Chế (Cấp 2) | 10 | - | - | |
Rương Tuyệt Học Cấp 3 | 20 | - | - | |
Rương Tuyệt Học Cấp 4 | 10 | - | - | |
Rương Tuyệt Học Cấp 5 | 10 | - | - | |
Huyết Chiến Lễ Bao - Khóa - 30 ngày | 3 | - | - | |
Nguyệt Ẩn - Khóa - 30 ngày | 1 | - | - | |
Tông Sư May Mắn - Khóa - 7 ngày | 1 | - | - |
Phần thưởng NGẪU NHIÊN chung (trừ Hỏa Long, Kiếm Môn Quan, Phá Thiên Trảm)
Mốc | Vật phẩm | Số lượng | HSD (ngày) |
---|---|---|---|
2000 |
Thiên Linh Đơn | 20 | - |
Càn Khôn Song Tuyệt Bội | 1 | 30 | |
Nguyệt Ẩn | 1 | 60 | |
Rương Trang Bị Thú Nuôi 3 | 10 | - | |
Bùa Uẩn Linh Kháng tất cả cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Thời gian phục hồi cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Hoá giải sát thương cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Trọng kích cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Ngũ hành cường hóa cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Cách đảng cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Kháng trọng kích cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Tỉ lệ sát thương giảm kháng cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Ngũ hành nhược hóa cấp 8 | 1 | - | |
Uẩn Linh Yếu Quyết | 50 | 15/05/2025 | |
Đại Bách Luyện Thành Cương | 1 | 30 | |
Đại Hộ Mạch Đơn (Lv1) | 40 | - | |
3000 |
Ngựa Hoàng Kim Truy Điện | 1 | 28 |
Ngựa Hoàng Kim Ngự Phong | 1 | 28 | |
Nguyệt Ẩn | 2 | 60 | |
Rương mật tịch kỹ năng 150 cấp 25 | 1 | - | |
Uẩn Linh Yếu Quyết | 50 | 15/05/2025 | |
Đại Bách Luyện Thành Cương | 1 | 15/05/2025 | |
Bổ Thiên Thạch | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Kháng tất cả cấp 9 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Thời gian phục hồi cấp 9 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Hoá giải sát thương cấp 9 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Trọng kích cấp 9 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Ngũ hành cường hóa cấp 9 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Cách đảng cấp 9 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Kháng trọng kích cấp 9 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Tỉ lệ sát thương giảm kháng cấp 9 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Ngũ hành nhược hóa cấp 9 | 1 | - | |
Đồ phổ Khôi Vũ (Khôi/Hài/Yêu Đái/Hộ Uyển/Hạng Liên/Bội/Thượng Giới/Hạ Giới/Y/Vũ Khí) | 4 | - | |
Đồ phổ Nhật Viên (khôi/hạng liên/y/vũ khí) | 8 | - | |
Tân Nhậm Hành ấn Giám (Thượng) | 1 | 14 | |
Mặt Nạ Chiến Trường Thánh Gỉa | 1 | 14 |
Phần thưởng NGẪU NHIÊN Hỏa Long và Kiếm Môn Quan
Mốc | Vật phẩm | Số lượng | HSD (ngày) |
---|---|---|---|
1000 | Thiên Linh Đơn | 20 | - |
Càn Khôn Song Tuyệt Bội | 1 | 30 | |
Nguyệt Ẩn | 1 | 60 | |
Rương Trang Bị Thú Nuôi 3 | 10 | - | |
Bùa Uẩn Linh Kháng tất cả Cấp 5 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Thời gian phục hồi Cấp 5 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Hoá giải sát thương Cấp 5 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Trọng kích Cấp 5 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Ngũ hành cường hóa Cấp 5 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Cách đảng Cấp 5 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Kháng trọng kích Cấp 5 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Tỉ lệ sát thương giảm kháng Cấp 5 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Ngũ hành nhược hóa Cấp 5 | 1 | - | |
Uẩn Linh Yếu Quyết | 50 | 23h59 ngày 15/05/2025 | |
Đại Bách Luyện Thành Cương | 1 | 30 | |
Đại Hộ Mạch Đơn (Lv1) | 20 | - | |
2000 | Ngựa Hoàng Kim Truy Điện | 1 | 28 |
Ngựa Hoàng Kim Ngự Phong | 1 | 28 | |
Nguyệt Ẩn | 2 | 60 | |
Rương mật tịch kỹ năng 150 cấp 25 | 1 | - | |
Uẩn Linh Yếu Quyết | 50 | 23h59 ngày 15/05/2025 | |
Đại Bách Luyện Thành Cương | 1 | 23h59 ngày 15/05/2025 | |
Bổ Thiên Thạch | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Kháng tất cả Cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Thời gian phục hồi Cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Hoá giải sát thương Cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Trọng kích Cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Ngũ hành cường hóa Cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Cách đảng Cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Kháng trọng kích Cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Tỉ lệ sát thương giảm kháng Cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Ngũ hành nhược hóa Cấp 8 | 1 | - | |
Đồ phổ Khôi Vũ (Khôi/Hài/Yêu Đái/Hộ Uyển/Hạng Liên/Bội/Thượng Giới/Hạ Giới/Y/Vũ Khí) | 4 | - | |
Đồ phổ nhật viên (khôi/hạng liên/y/vũ khí) | 8 | - | |
Tân Nhậm Hành ấn Giám (Thượng) | 1 | 14 | |
Mặt Nạ Chiến Trường Thánh Gỉa | 1 | 14 | |
Kim Long Văn Cương - Ất | 1 | - | |
Thanh Mộc Văn Cương - Ất | 1 | - | |
Mạc Thủy Văn Cương - Ất | 1 | - | |
Xích Hỏa Văn Cương - Ất | 1 | - | |
Lạc Lôi Văn Cương - Ất | 1 | - |
Phần thưởng NGẪU NHIÊN Phá Thiên Trảm
Mốc | Vật phẩm | Số lượng | HSD |
---|---|---|---|
1000 | Thiên Linh Đơn | 20 | - |
Càn Khôn Song Tuyệt Bội | 1 | 30 | |
Nguyệt Ẩn | 1 | 60 | |
Bùa Uẩn Linh Kháng tất cả Cấp 5 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Thời gian phục hồi Cấp 5 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Hoá giải sát thương Cấp 5 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Trọng kích Cấp 5 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Ngũ hành cường hóa Cấp 5 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Cách đảng Cấp 5 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Kháng trọng kích Cấp 5 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Tỉ lệ sát thương giảm kháng Cấp 5 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Ngũ hành nhược hóa Cấp 5 | 1 | - | |
Uẩn Linh Yếu Quyết | 50 | 15/05/2025 | |
Đại Bách Luyện Thành Cương | 1 | 30 | |
Đại Hộ Mạch Đơn (Lv1) | 20 | - | |
2000 | Ngựa Hoàng Kim Truy Điện | 1 | 28 |
Ngựa Hoàng Kim Ngự Phong | 1 | 28 | |
Nguyệt Ẩn | 2 | 60 | |
Rương mật tịch kỹ năng 150 cấp 25 | 1 | - | |
Uẩn Linh Yếu Quyết | 50 | 15/05/2025 | |
Đại Bách Luyện Thành Cương | 1 | 15/05/2025 | |
Bảo Rương Nguyệt Khuyết Khôi | 1 | - | |
Bảo Rương Nguyệt Khuyết Y | 1 | - | |
Bảo Rương Nguyệt Khuyết Liên | 1 | - | |
Bảo Rương Nguyệt Khuyết Vũ Khí | 1 | - | |
Bổ Thiên Thạch | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Kháng tất cả Cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Thời gian phục hồi Cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Hoá giải sát thương Cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Trọng kích Cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Ngũ hành cường hóa Cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Cách đảng Cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Kháng trọng kích Cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Tỉ lệ sát thương giảm kháng Cấp 8 | 1 | - | |
Bùa Uẩn Linh Ngũ hành nhược hóa Cấp 8 | 1 | - | |
Đồ phổ nhật viên khôi | 8 | - | |
Đồ phổ nhật viên y | 8 | - | |
Đồ phổ nhật viên hạng liên | 8 | - | |
Đồ phổ nhật viên vũ khí | 8 | - | |
Tân Nhậm Hành ấn Giám (Thượng) | 1 | 14 | |
Mặt Nạ Chiến Trường Thánh Gỉa | 1 | 14 |
Phần thưởng tùy chọn
- Nếu chọn phần thưởng ngẫu nhiên sẽ không thể nhận phần thưởng tùy chọn và ngược lại
Phần thưởng | Hạn sử dụng | Ghi chú |
---|---|---|
Mặt nạ Chiến Trường Thánh Giả | 14 ngày | chọn 1 trong số |
Túi Trang Sức Nhậm Tiêu Dao (tùy chọn) | 14 ngày | |
Tân Nhậm Hành Ấn Giám - Thượng | 14 ngày | |
100 Uẩn Linh Yếu Quyết | 24h00 - 15/05/2025 |
Phần thưởng Top Chiến Tích
Top 3 Mỗi Server (trừ Phá Thiên Trảm)
Tất cả server (trừ Phá Thiên Trảm) | |||
---|---|---|---|
Top | Phần thưởng | Số Lượng | HSD |
1 | Tùy chọn Bạch Ấn (Max cấp tùy chọn thuộc tính) hoặc Tín vật phi phong Vô Song (Lưu ý: - Sử dụng từ 100,000 Chiến Tích trở lên mới có thể nhận - Tín vật phi phong Vô Song có thể sử dụng cho phi phong Kình Thiên, tuy nhiên dòng kĩ năng vốn có mặc định sẽ là +1 cấp |
1 | - |
Túi Ngựa Thần Thú (Tùy chọn Thiết Huyết Chiến Lang hoặc Thiết Giáp Huyền Trệ) | 1 | 45 | |
Trang sức Nhậm Tiêu Giao (Tùy chọn) | 1 | 45 | |
Túi Ấn Ngũ Hành | 1 | 45 | |
Mặt Nạ Chiến Trường Thánh Giả | 1 | 45 | |
Định Mạch Đan (Lv1) | 1000 | - | |
Bảo Rương Tinh Chế (Cấp 2) | 500 | - | |
Rương Tuyệt Học Cấp 5 | 200 | - | |
2 | Túi Ngựa Thần Thú (Tùy chọn Thiết Huyết Chiến Lang hoặc Thiết Giáp Huyền Trệ) | 1 | 30 |
Trang sức Nhậm Tiêu Giao (Tùy chọn) | 1 | 30 | |
Túi Ấn Ngũ Hành | 1 | 30 | |
Mặt Nạ Chiến Trường Thánh Giả | 1 | 30 | |
Định Mạch Đan (Lv1) | 700 | - | |
Bảo Rương Tinh Chế (Cấp 2) | 300 | - | |
Rương Tuyệt Học Cấp 5 | 100 | - | |
3 | Túi Ngựa Thần Thú (Tùy Chọn) | 1 | 30 |
Trang sức Nhậm Tiêu Giao (Tùy chọn) | 1 | 30 | |
Túi Ấn Ngũ Hành | 1 | 30 | |
Mặt Nạ Chiến Trường Thánh Giả | 1 | 30 | |
Định Mạch Đan (Lv1) | 300 | - | |
Bảo Rương Tinh Chế (Cấp 2) | 200 | - | |
Rương Tuyệt Học Cấp 5 | 50 | - |
Server Phá Thiên Trảm | |||
---|---|---|---|
Top | Phần thưởng | Số Lượng | HSD |
1 |
Tùy chọn Bạch Ấn (Max cấp tùy chọn thuộc tính) hoặc Tín vật phi phong Vô Song |
1 | - |
Túi Ngựa Thần Thú (Tùy chọn Thiết Huyết Chiến Lang hoặc Thiết Giáp Huyền Trệ) | 1 | 45 | |
Trang sức Nhậm Tiêu Giao (Tùy chọn) | 1 | 45 | |
Túi Ấn Ngũ Hành | 1 | 45 | |
Mặt Nạ Chiến Trường Thánh Giả | 1 | 45 | |
Định Mạch Đan (Lv1) | 1000 | - | |
Bảo Rương Tinh Chế (Cấp 1) | 500 | - | |
Rương Tuyệt Học Cấp 4 | 200 | - | |
2 | Túi Ngựa Thần Thú (Tùy chọn Thiết Huyết Chiến Lang hoặc Thiết Giáp Huyền Trệ) | 1 | 30 |
Trang sức Nhậm Tiêu Giao (Tùy chọn) | 1 | 30 | |
Túi Ấn Ngũ Hành | 1 | 30 | |
Mặt Nạ Chiến Trường Thánh Giả | 1 | 30 | |
Định Mạch Đan (Lv1) | 700 | - | |
Bảo Rương Tinh Chế (Cấp 1) | 300 | - | |
Rương Tuyệt Học Cấp 4 | 100 | - | |
3 | Túi Ngựa Thần Thú (Tùy chọn Thiết Huyết Chiến Lang hoặc Thiết Giáp Huyền Trệ) | 1 | 30 |
Trang sức Nhậm Tiêu Giao (Tùy chọn) | 1 | 30 | |
Túi Ấn Ngũ Hành | 1 | 30 | |
Mặt Nạ Chiến Trường Thánh Giả | 1 | 30 | |
Định Mạch Đan (Lv1) | 300 | - | |
Bảo Rương Tinh Chế (Cấp 1) | 200 | - | |
Rương Tuyệt Học Cấp 4 | 50 | - |
Top 1 Toàn Server (sử dụng tối thiểu 200.000 Chiến Tích mới có thể nhận thưởng)
Phần thưởng | Số lượng | Điều kiện |
---|---|---|
Thanh Ấn (Max cấp tùy chọn thuộc tính) | 1 | Đạt mốc sử dụng 200.000 Chiến Tích trở lên thì nhận thêm phần thưởng này |
Phiêu Vũ hoặc Siêu Quang Thần Câu (tùy chọn, 60 ngày) | 1 | Chắc chắn nhận (nếu Top 1 ở server Phá Thiên Trảm nhận Rương Tuyệt Học 4, các server còn lại nhận Rương Tuyệt Học 5) |
Rương mật tịch kỹ năng 150 cấp 26 | 1 | |
Rương Tuyệt Học Cấp 4 | 250 | |
Rương Tuyệt Học Cấp 5 | 250 |
Các thắc mắc liên quan đến Võ Lâm Miễn Phí, quý nhân sĩ vui lòng gửi thông tin về https://support.vnggames.com/ hay liên hệ trực tiếp đến đường dây nóng 1900 561 558 để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.