Vô Địch |
1 |
1 cặp nhẫn Độc Cô Cầu Bại [Cấp 5] |
- |
- |
1 |
Phiên Vũ Thần Câu hoặc Siêu Quang Thần Câu |
60 |
Tùy chọn |
1 |
Tân Nhậm Hành ấn Giám (Thượng) |
60 |
- |
1 |
Mặt Nạ Chiến Trường Hoàng Giả |
60 |
- |
1 |
Túi Trang Sức Nhậm Tiêu Dao |
60 |
Tùy chọn |
20 |
Huyền Nguyên Bảo Rương |
- |
Khóa |
500 |
Đại Hộ Mạch Đơn (Lv 1) |
- |
Khóa |
1 |
Vòng sáng Quán quân THVĐ |
365 |
- |
1 |
Tượng Thiên Hạ Vô Địch lần 9 |
- |
- |
Hạng 2 |
1 |
Tín Vật Vô Danh |
- |
Dùng nâng cấp nhẫn Vô Danh từ cấp 9 lên 10 |
1 |
Vũ Khí Nhật Viên (Tùy chọn) |
- |
Chỉ số đẹp |
1 |
Tùy chọn Thiết Giáp Huyền Trệ hoặc Thiết Huyết Chiến Lang |
60 |
- |
1 |
Tân Nhậm Hành ấn Giám (Thượng) |
60 |
- |
1 |
Mặt Nạ Chiến Trường Hoàng Gỉa |
60 |
- |
1 |
Túi Trang Sức Nhậm Tiêu Dao |
60 |
- |
20 |
Huyền Nguyên Bảo Rương |
- |
Khóa |
500 |
Đại Hộ Mạch Đơn (Lv 1) |
- |
Khóa |
1 |
Vòng sáng Thiên Hạ Thập Cường |
365 |
- |
Hạng 3 |
1 |
Bảo rương nhật viên vũ khí |
- |
- |
1 |
Bảo rương nhật viên y |
- |
- |
1 |
Tùy chọn Thiết Giáp Huyền Trệ hoặc Thiết Huyết Chiến Lang |
45 |
- |
1 |
Tân Nhậm Hành ấn Giám (Thượng) |
45 |
- |
1 |
Mặt Nạ Chiến Trường Hoàng Gỉa |
45 |
- |
1 |
Túi Trang Sức Nhậm Tiêu Dao |
45 |
- |
20 |
Huyền Nguyên Bảo Rương |
- |
Khóa |
400 |
Đại Hộ Mạch Đơn (Lv 1) |
- |
Khóa |
1 |
Vòng sáng Thiên Hạ Thập Cường |
365 |
- |
Hạng 4 |
1 |
Bảo rương nhật viên vũ khí |
- |
- |
1 |
Tùy chọn Thiết Giáp Huyền Trệ hoặc Thiết Huyết Chiến Lang |
45 |
- |
1 |
Tân Nhậm Hành ấn Giám (Thượng) |
45 |
- |
1 |
Mặt Nạ Chiến Trường Hoàng Gỉa |
45 |
- |
1 |
Túi Trang Sức Nhậm Tiêu Dao |
45 |
- |
20 |
Huyền Nguyên Bảo Rương |
- |
Khóa |
400 |
Đại Hộ Mạch Đơn (Lv 1) |
- |
Khóa |
1 |
Vòng sáng Thiên Hạ Thập Cường |
365 |
- |
Hạng 5 - 6 |
1 |
Bảo rương nhật viên y |
- |
- |
1 |
Tùy chọn Thiết Giáp Huyền Trệ hoặc Thiết Huyết Chiến Lang |
45 |
- |
1 |
Tân Nhậm Hành ấn Giám (Thượng) |
45 |
- |
1 |
Mặt Nạ Chiến Trường Hoàng Gỉa |
45 |
- |
1 |
Túi Trang Sức Nhậm Tiêu Dao |
45 |
- |
20 |
Huyền Nguyên Bảo Rương |
- |
Khóa |
300 |
Đại Hộ Mạch Đơn (Lv 1) |
- |
Khóa |
1 |
Vòng sáng Thiên Hạ Thập Cường |
365 |
- |
Hạng 7 - 8 |
1 |
Bảo rương nhật viên y |
- |
- |
1 |
Tùy chọn Thiết Giáp Huyền Trệ hoặc Thiết Huyết Chiến Lang |
30 |
- |
1 |
Tân Nhậm Hành ấn Giám (Thượng) |
30 |
- |
1 |
Mặt Nạ Chiến Trường Hoàng Gỉa |
30 |
- |
1 |
Túi Trang Sức Nhậm Tiêu Dao |
30 |
- |
20 |
Huyền Nguyên Bảo Rương |
- |
Khóa |
300 |
Đại Hộ Mạch Đơn (Lv 1) |
- |
Khóa |
1 |
Vòng sáng Thiên Hạ Thập Cường |
365 |
- |
Hạng 9 - 12 |
1 |
Tùy chọn Thiết Giáp Huyền Trệ hoặc Thiết Huyết Chiến Lang |
30 |
- |
1 |
Tân Nhậm Hành ấn Giám (Thượng) |
30 |
- |
1 |
Mặt Nạ Chiến Trường Hoàng Gỉa |
30 |
- |
1 |
Túi Trang Sức Nhậm Tiêu Dao |
30 |
- |
20 |
Huyền Nguyên Bảo Rương |
- |
Khóa |
300 |
Đại Hộ Mạch Đơn (Lv 1) |
- |
Khóa |
1 |
Vòng sáng Thiên Hạ Thập Cường |
365 |
- |
Hạng 13 - 24 |
1 |
Tùy chọn Thiết Giáp Huyền Trệ hoặc Thiết Huyết Chiến Lang |
30 |
- |
1 |
Tân Nhậm Hành ấn Giám (Thượng) |
30 |
- |
1 |
Mặt Nạ Chiến Trường Hoàng Gỉa |
30 |
- |
1 |
Túi Trang Sức Nhậm Tiêu Dao |
30 |
- |
20 |
Huyền Nguyên Bảo Rương |
- |
- |
300 |
Đại Hộ Mạch Đơn (Lv 1) |
- |
Khóa |
Hạng 25 - 50 (Vòng Loại) |
1 |
Tân Nhậm Hành ấn Giám (Thượng) |
30 |
- |
1 |
Mặt Nạ Chiến Trường Hoàng Gỉa |
30 |
- |
1 |
Túi Trang Sức Nhậm Tiêu Dao |
30 |
- |
1 |
Ngựa hoàng kim - Ngự Phong |
30 |
- |
20 |
Huyền Nguyên Bảo Rương |
- |
Khóa |
300 |
Đại Hộ Mạch Đơn (Lv 1) |
- |
Khóa |